--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ slam dance chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
stand
:
sự dừng lại, sự đứng lạito come to a stand dừng lại, đứng lại
+
restitution
:
sự hoàn lại, sự trả lại (vật bí mật); sự bồi thườngto make restitution bồi thường
+
paries
:
(sinh vật học) thành vách (của một khoang trong cơ thể)
+
expletive
:
(ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm
+
bão cát
:
Sand-storm